Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu Thành tíchĐội | Vô địch | Á quân | Hạng ba | Bán kết | Hạng tư | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 8 (1989, 1991, 1995, 1997, 2001, 2005, 2009, 2013) | – | – | – | 1 (1993) | 9 |
Na Uy | 2 (1987, 1993) | 4 (1989, 1991, 2005, 2013) | – | 3 (1995, 2001, 2009) | – | 9 |
Thụy Điển | 1 (1984) | 3 (1987, 1995, 2001) | 1 (1989) | 3 (1997, 2005, 2013) | – | 8 |
Hà Lan | 1 (2017) | – | – | 1 (2009) | – | 2 |
Ý | – | 2 (1993, 1997) | 1 (1987) | 1 (1984) | 2 (1989, 1991) | 6 |
Anh | – | 2 (1984, 2009) | – | 1 (1995,2017) | 1 (1987) | 5 |
Đan Mạch | – | 1 (2017) | 2 (1991, 1993) | 3 (1984, 2001, 2013) | – | 5 |
Tây Ban Nha | – | – | – | 1 (1997) | – | 1 |
Phần Lan | – | – | – | 1 (2005) | – | 1 |
Áo | 1 (2017) | 1 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu Thành tíchLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Âu http://www.rsssf.com/tablese/eur-women69.html http://www.rsssf.com/tablese/eur-women79.html http://www.uefa.com/ http://www.uefa.com/womenseuro/ http://www.uefa.com/womenseuro/index.html http://www.uefa.com/womenseuro/news/newsid=1731832... http://de.uefa.org/about-uefa/executive-committee/... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/women/455... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:UEFA_W...